Có 2 kết quả:
純情 chún qíng ㄔㄨㄣˊ ㄑㄧㄥˊ • 纯情 chún qíng ㄔㄨㄣˊ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pure and innocent
(2) a pure heart
(2) a pure heart
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pure and innocent
(2) a pure heart
(2) a pure heart
Bình luận 0